9201 |
Ước Tính |
(30.300+23.800+33.420+29.510+24.700+27.850+27.400+32.780)/8 |
|
9202 |
Ước Tính |
(31!)/(27!) |
|
9203 |
Giải y |
x=- căn bậc hai của 49-y^2 |
|
9204 |
Ước Tính |
32/82 |
|
9205 |
Ước Tính |
-32^11 |
|
9206 |
Ước Tính |
(3390(0.0125))/(1-(1.0125)^-24) |
|
9207 |
Giải k |
(d( logarit tự nhiên của k))/(dt) = logarit tự nhiên của A-a/(R*t) |
|
9208 |
Ước Tính |
(3-5i)/(6-i) |
|
9209 |
Ước Tính |
363/1106 |
|
9210 |
Ước Tính |
39/99 |
|
9211 |
Ước Tính |
4/25*1/100 |
|
9212 |
Ước Tính |
4/2598960 |
|
9213 |
Ước Tính |
420000/(490000+120000+420000) |
|
9214 |
Ước Tính |
43/257 |
|
9215 |
Ước Tính |
(5*10^7)/(4*10^4) |
|
9216 |
Ước Tính |
5/126 |
|
9217 |
Ước Tính |
5/9*(212-32) |
|
9218 |
Ước Tính |
5/9*(48-32) |
|
9219 |
Ước Tính |
5040/7 |
|
9220 |
Ước Tính |
(5-1)/(5+1) |
|
9221 |
Ước Tính |
52920/167960 |
|
9222 |
Ước Tính |
54912/2598960 |
|
9223 |
Ước Tính |
(56+76+72+75+100)/500 |
|
9224 |
Ước Tính |
572/5 |
|
9225 |
Ước Tính |
6.93/2 |
|
9226 |
Ước Tính |
6/120 |
|
9227 |
Ước Tính |
6/1287 |
|
9228 |
Ước Tính |
(60((1+0.04/1)^20-1))/(0.04/1) |
|
9229 |
Ước Tính |
60/155 |
|
9230 |
Ước Tính |
612/843 |
|
9231 |
Ước Tính |
64/729 |
|
9232 |
Ước Tính |
(7.8*2.8)/0.56 |
|
9233 |
Giải x |
logarit của 250+x* logarit của 1.6 = logarit của 50 |
|
9234 |
Ước Tính |
72/90 |
|
9235 |
Ước Tính |
73.2/146.2 |
|
9236 |
Ước Tính |
8/792 |
|
9237 |
Ước Tính |
816/4060 |
|
9238 |
Ước Tính |
84/10 |
|
9239 |
Ước Tính |
849/12 |
|
9240 |
Ước Tính |
8500/7100 |
|
9241 |
Ước Tính |
873/756 |
|
9242 |
Ước Tính |
(9*8*7*6*5*4*3*2*1)/(7*6*5*4*3*2*1*2*1) |
|
9243 |
Tìm Số Cách |
12 hoán vị 2 |
|
9244 |
Ước Tính |
999960/1000000 |
|
9245 |
Ước Tính |
e^(-21*10) |
|
9246 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của căn bậc năm của 64 |
|
9247 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 45+3 căn bậc hai của 80 |
|
9248 |
Ước Tính |
0.05*0.40*30000 |
|
9249 |
Ước Tính |
0.0668+0.0668 |
|
9250 |
Ước Tính |
0.12(30)+13.99 |
|
9251 |
Ước Tính |
1-(29/39+28/38) |
|
9252 |
Ước Tính |
1*1*0.625 |
|
9253 |
Ước Tính |
1-0.05^6 |
|
9254 |
Ước Tính |
1-1/16796 |
|
9255 |
Ước Tính |
1-1/3+1/9-1/27+1/81-1/243+1/729-1/2187 |
|
9256 |
Ước Tính |
1-61/100 |
|
9257 |
Ước Tính |
10(1/6)*(4/6)^9 |
|
9258 |
Ước Tính |
(100((1+0.023/12)^(12*16)-1))/(0.023/12) |
|
9259 |
Ước Tính |
1000((1-(1+0.07)^-11)/0.07) |
|
9260 |
Ước Tính |
1000(0.08)(3) |
|
9261 |
Ước Tính |
1000(1+0.08/365)^(365(3)) |
|
9262 |
Ước Tính |
1000(1+0.11/365)^365 |
|
9263 |
Ước Tính |
10000(92/100)^3(90/100)^7 |
|
9264 |
Ước Tính |
100-34 |
|
9265 |
Ước Tính |
1111*101 |
|
9266 |
Ước Tính |
120(3)+100(0) |
|
9267 |
Ước Tính |
12000((1-(1+0.09)^-10)/0.09) |
|
9268 |
Ước Tính |
125(1/3) |
|
9269 |
Ước Tính |
1-3+9-27+81-243 |
|
9270 |
Ước Tính |
14*50+1400 |
|
9271 |
Ước Tính |
1500(4.33)(3/4) |
|
9272 |
Ước Tính |
169-1/2 |
|
9273 |
Ước Tính |
2.1-5 |
|
9274 |
Ước Tính |
2(18-(6(3^2-5))/(8+4)) |
|
9275 |
Tìm Số Cách |
8 chọn 0 |
|
9276 |
Ước Tính |
2164-9313 |
|
9277 |
Ước Tính |
22 căn bậc hai của 123+2^(3*58) |
|
9278 |
Ước Tính |
25x-27y+54=0 |
|
9279 |
Ước Tính |
26.6666667 |
|
9280 |
Ước Tính |
292(((1+0.06/12)^726-1)/(0.06/12)) |
|
9281 |
Ước Tính |
2x+y=10 |
|
9282 |
Ước Tính |
-3 |
|
9283 |
Ước Tính |
3*6*8*4 |
|
9284 |
Ước Tính |
3.5 |
|
9285 |
Ước Tính |
320*(1-(1+0.045)^-5)/0.045 |
|
9286 |
Ước Tính |
340 |
|
9287 |
Ước Tính |
35(0.74805201)(0.00002401) |
|
9288 |
Ước Tính |
38+42÷6*4 |
|
9289 |
Ước Tính |
58 chọn 6 |
|
9290 |
Ước Tính |
6 chọn 2 |
|
9291 |
Ước Tính |
9 chọn 3 |
|
9292 |
Ước Tính |
0.9*0.1+0.6*0.9 |
|
9293 |
Ước Tính |
1+0.056/365 |
|
9294 |
Ước Tính |
(3.92*10^-5)(6.41*10^-2) |
|
9295 |
Ước Tính |
(4835)(17/180) |
|
9296 |
Ước Tính |
(0.1)^(20-15) |
|
9297 |
Ước Tính |
(1/2)^16 |
|
9298 |
Ước Tính |
(1/9)^(-1/4) |
|
9299 |
Ước Tính |
(-8/125)^(1/3) |
|
9300 |
Ước Tính |
(1-0.114)^(20-1) |
|